16%
Máy Đo Huyết Áp Omron HEM-7200 (HEM 7200) | máy đo huyết áp omron loại nào tốt nhất | máy đo huyết áp điện tử loại nào tốt ?

Máy Đo Huyết Áp Omron HEM-7200 (HEM 7200) | máy đo huyết áp omron loại nào tốt nhất | máy đo huyết áp điện tử loại nào tốt ?

1,050,000₫1,250,000₫

Mô tả

Máy đo huyết áp Omron HEM-7200 (HEM 7200)



Máy đo bắp tay Hem 7200 sử dụng công nghệ Intellisense mới tự động hoàn toàn giúp đo huyết áp nhanh chóng, chính xác, tiện dụng.

Máy đo huyết áp tự động
Mã hiệu HEM-7200
Cám ơn bạn đã mua máy đo huyết áp tự động HEM-7200.
OMRON HEM-7200 là máy đo huyết áp tự động hoàn toàn, hoạt động với
nguyên tắc đo dao động. Máy đo huyết áp và nhịp tim đơn giản và nhanh
chóng. Máy sử dụng công nghệ «Intellisense» tiên tiến cho sự bơm hơi
thoải mái mà không cần phải cài đặt trước mức áp suất hoặc phải bơm hơi
lại. Máy đo huyết áp tự động HEM-7200 rất tiện lợi cho việc sử dụng
trong gia đình.
Hãy đọc kỹ bản hướng dẫn sử dụng này trước khi sử dụng máy. Bạn
nên hỏi ý kiến bác sĩ thông tin cụ thể về huyết áp của mình.
Lưu ý an toàn trước khi sử dụng máy
Hỏi ý kiến bác sĩ trong thời gian bạn mang thai, hoặc bị loạn nhịp tim
hoặc bị chứng xơ cứng động mạch.
Hãy đọc kỹ phần này trước khi sử dụng máy.
Đề phòng.
* Luôn hỏi ý kiến bác sĩ. Tự chẩn đoán các kết quả đo và tự điều trị là
nguy hiểm.
* Người có vấn đề về lưu lượng máu xấu, hoặc rối loạn tuần hoàn máu
nên hỏi bác sĩ trước khi sử dụng máy. Việc bơm hơi vòng bít có thể gây
chảy máu bên trong.
(Sử dụng bộ đổi điện AC)
* Không cắm hoặc rút phích cắm điện ra khỏi ổ điện khi tay đang ướt.
(Sử dụng pin)
* Nếu dung dịch pin chảy bị dính vào mắt, rửa ngay với nhiều nước sạch.
Đến khám bác sĩ ngay.
Thận trọng.
* Không để máy cho trẻ nhỏ hoặc người không có khả năng biểu cảm tự
sử dụng.
* Không sử dụng máy cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài việc đo huyết
áp.
* Không tháo rời máy hoặc vòng bít.
* Không bơm hơi vòng bít quá 299mmHg.
* Không sử dụng điện thoại di động hoặc các thiết bị khác phát ra điện từ
trường gần máy. Điều này có thể làm cho máy hoạt động không đúng.
* Không sử dụng máy trong khi đang ngồi trên xe hơi (hoặc máy bay).
(Sử dụng pin)
* Nếu dung dịch pin chảy bị dính vào da hoặc quần áo, rửa ngay với nhiều
nước sạch.
* Chỉ sử dụng 4 pin kiềm (alkaline) “AA” với máy. Không sử dụng các
loại pin khác.
* Không lắp sai các điện cực pin.
* Thay pin mới ngay khi pin cũ đã hết điện. Thay cả 2 pin mới cùng lúc.
* Tháo pin nếu không sử dụng máy trong thời gian 3 tháng hoặc hơn.
* Không sử dụng pin mới và cũ cùng lúc.
Đề phòng an toàn chung.
* Không xóc mạnh, rung hoặc làm rơi máy.
* Không đo huyết áp sau khi tắm, uống chất cồn, hút thuốc, tập thể dục
hoặc sau khi ăn.
* Không bơm hơi vòng bít khi không quấn trên tay.
* Không giặt vòng bít hoặc ngâm trong nước.
Giữ bản hướng dẫn này để tham khảo sau này.
Các bộ phận của máy
2. Chuẩn bị
2.1. Cách lắp / thay pin.
1. Tháo nắp đậy pin
2. Lắp 4 pin “AA” vào khoang chứa
pin như hình minh họa và sau đó
đóng nắp đậy pin lại.
Lưu ý:
* Nếu biểu tượng báo pin yếu xuất hiện trên màn hình, thay tất
cả 4 pin cùng lúc.
* Kết quả đo liên tục được lưu trong bộ nhớ thậm chí sau khi thay
pin.
Bỏ pin đã sử dụng vào đúng nơi qui định.
2.2. Cài đặt Ngày và Thời gian
1. Ấn phím
2. Đặt đúng ngày và thời gian cho máy trước khi đo lần đầu tiên.
Máy chính:
A. Màn hình
B. Phím START/STOP
C. Phím bộ nhớ
D. Phím lên / xuống (◄/►)
E Phím cài đặt ngày /
thời gian
F. Giắc cắm ống dẫn khí
G. Khoang chứa pin
H. Giắc cắm bộ đổi điện AC
(mua thêm)
Vòng bít: I. Vòng bít (cỡ trung bình:
cho chu bắp tay 22-32 cm)
J. Phần đánh dấu màu
K. Ống dẫn khí
L. Giắc cắm ống dẫn khí.
Màn hình: M. Huyết áp tâm thu.
N. Huyết áp tâm trương.
O. Biểu tượng nhịp tim
(nháy trong quá trình đo)
P. Biểu tượng bộ nhớ
Q. Biểu tượng xả hơi
R. Biểu tượng giá trị trung bình
S. Biểu tượng báo lỗi cử động
T. Hiển thị Ngày / Thời gian
U. Chỉ thị báo mức huyết áp
V. Hiển thị nhịp tim
W. Biểu tượng báo pin yếu.
X. Biểu tượng nhịp tim không đều
1) Ấn phím ◄ hoặc ► để thay đổi.

2) Ấn phím để xác nhận.
Cài đặt tiếp theo sẽ nháy.
Năm Tháng Ngày Giờ Phút
2
3. Ấn phím START/STOP để lưu cài đặt.
Lưu ý:
* Nếu tháo pin ra trong 30 giây hoặc hơn, phải đặt lại ngày và thời gian.
* Nếu không đặt ngày và thời gian, “-:--” sẽ xuất hiện trong hoặc sau quá
trình đo.
3. Cách sử dụng máy
3.1. Cách quấn vòng bít.
Cởi phần áo ở cánh tay cần đo. Không quấn vòng bít trên lớp áo dầy.
1. Lắp phích cắm ống dẫn khí vào giắc cắm.
2. Lồng tay vào ống dẫn khí.
3. Vị trí tay đúng.
Mép cuối của vòng bít phải cách khuỷu
tay từ 1 tới 2 cm. Phần đánh dấu (mũi tên
ở dưới ống dẫn khí) nằm chính giữa ở mặt
trong cánh tay. Dán miếng dính để cố định
vòng bít.
Lưu ý:
* Khi đo ở tay phải, ống dẫn khí sẽ nằm
ở bên cạnh khuỷu tay. Cẩn thận không
đặt tay lên trên ống dẫn khí.
* Huyết áp giữa tay phải và tay trái có thể khác nhau và vì thế kết quả đo
huyết áp tay phải và tay trái cũng khác nhau. Omron khuyên bạn nên đo ở
cùng một cánh tay. Nếu giá trị đo giữa 2 tay khác nhau nhiều, hãy hỏi ý
kiến bác sĩ của bạn xem nên đo tay nào.
3.2. Cách ngồi đo đúng.
Bạn có thể đo huyết áp ở tay trái hoặc tay phải.
Lưu ý: Nên đo ở nơi yên tĩnh và ở tư thế ngồi, thư giãn. Chắc chắn nhiệt
độ phòng đo huyết áp không quá nóng hoặc quá lạnh.
Không đo huyết áp sau khi tắm, uống rượu bia hoặc tập thể dục.
Lưu ý:
* Nên đo ở nơi yên tĩnh và ở tư thế ngồi, thư giãn. Chắc chắn nhiệt độ
phòng đo huyết áp không quá nóng hoặc quá lạnh.
* Tránh ăn, hút thuốc hoặc tập thể dục 30 phút trước khi đo.
* Không cử động hoặc nói chuyện trong quá trình đo.
* Ngồi trên ghế với bàn chân để trên nền nhà phẳng.
* Ngồi thẳng lưng.
* Vòng bít ở vị trí ngang tim.
3.3. Cách đo.
Lưu ý:
* Để dừng hoặc hủy quá trình đo, ấn phím START/STOP để tắt máy và xả
khí trong vòng bít.
* Giữ nguyên tư thế trong suốt quá trình đo, không cử động, nói
chuyện.
1. Ấn phím START/STOP.
Vòng bít sẽ bắt đầu bơm hơi tự động.
Lưu ý:
• Tự chẩn đoán kết quả đo và điều trị là rất nguy hiểm.
Hãy theo chỉ dẫn của bác sĩ.
• Đợi 2 – 3 phút trước khi đo tiếp để mạch máu trở lại bình thường.
2. Tháo vòng bít ra.
3. Ấn phím START/STOP để tắt máy.
Máy tự động lưu các kết quả đo trong bộ nhớ.
Nếu bạn quên không tắt máy, máy sẽ tự động tắt sau 5 phút.
Quan trọng:
* Nghiên cứu hiện nay cho thấy các giá trị
dưới đây được xem là huyết áp cao khi đo
huyết áp tại nhà.
Huyết áp tâm thu (HA tối đa) Trên 135 mmHg
Huyết áp tâm trương (HA tối thiểu) Trên 85 mmHg
Tiêu chuẩn này được áp dụng khi đo huyết áp tại nhà.
* Máy đo huyết áp này có tính năng phát hiện
nhịp tim không đều. Nhịp tim không đều có
thể ảnh hưởng tới kết quả đo. Tính năng đo
với nhịp tim không đều tự động xác định
nếu có thể đo được hoặc nếu cần đo lại.
Nếu các kết quả đo bị ảnh hưởng bởi nhịp
tim không đều nhưng kết quả có giá trị,
kết quả sẽ hiển thị cùng với biểu tượng
báo nhịp tim không đều ( ). Nếu nhịp tim không đều làm cho kết
quả đo không có giá trị, kết quả không hiển thị. Nếu biểu tượng nhịp
tim không đều hiển thị sau khi bạn đo một lần, đo lại. Nếu biểu
tượng báo nhịp tim không đều ( ) xuất hiện thường xuyên, hãy hỏi
bác sĩ để biết thêm về nhịp tim của bạn.
3.4. Cách sử dụng chức năng bộ nhớ
Máy tự động lưu giữ 60 bộ kết quả đo. Bạn cũng có thể tính giá trị
trung bình dựa vào kết quả của 3 lần đo cuối trong vòng 10 phút.
Nếu chỉ có 2 kết quả trong bộ nhớ vào thời gian đó, kết quả trung
bình sẽ dựa vào kết quả 2 lần đo. Nếu chỉ có 1 kết quả trong bộ nhớ
vào thời gian đó, kết quả trung bình dựa vào kết quả 1 lần đo.
Lưu ý:
* Nếu bộ nhớ đầy, máy sẽ xóa kết quả đo cũ nhất để lưu kết quả đo
mới nhất.
* Nếu đo mà không cài đặt ngày và thời gian trước, biểu tượng “-:--”
sẽ hiển thị thay cho ngày và thời gian.
(1) (2) (3)
Tư thế
đo đúng
Ngồi thẳng
lưng
Cởi áo khoác ngoài và
phần áo ở bắp tay.
Không quấn vòng bít trên
lớp áo dầy và không xắn
tay áo quá chặt.
Đặt tay trên bàn sao cho
vòng bít ở ngang tim bạn.
Khoảng cách giữa
ghế và mặt bàn nên
từ 25 tới 30 cm.
Bắt đầu Bơm hơi Xả hơi
Kết
thúc
Hoàn
tất
Nếu huyết áp tối đa dự kiến của bạn cao hơn 220 mmHg.
Sau khi vòng bít bắt đầu bơm hơi, ấn và giữ phím
START/STOP cho tới khi máy bơm hơi cao hơn huyết áp tối
đa dự kiến của bạn từ 30 tới 40 mmHg.
Lưu ý:
* Máy sẽ không bơm hơi quá 300 mmHg.
* Không nên bơm hơi quá mức cần thiết.
3
Để xóa tất cả các giá trị lưu trong bộ nhớ.
Khi biểu tượng bộ nhớ ( ) xuất hiện,
ấn phím MEM trước. Sau đó giữ
phím xuống, ấn tiếp phím
START/STOP cùng lúc
trong khoảng 2 – 3 giây.
Lưu ý: Bạn không thể xóa từng phần
các kết quả đã lưu trong bộ nhớ.
4. Xử lý sự cố và bảo quản
4.1. Biểu tượng báo lỗi.
Lỗi Nguyên nhân Cách xử lý
Nhịp tim không
đều hoặc yếu được
phát hiện.
Tháo vòng bít ra. Đợi 2 -3 phút và
đo lại.
Lặp lại các bước ở phần 3.3. Nếu
biểu tượng này vẫn liên tục xuất
hiện, hãy liên hệ với bác sĩ vì có
thể bạn bị nhịp tim bất thường.
Cử động người
trong quá trình đo.
Đo lại và lặp lại các bước ở phần
3.3.
Pin yếu. Bạn nên thay tất cả bằng pin mới
trước khi hết pin. Xem phần 2.1.
Hết pin. Bạn nên thay pin mới ngay. Xem
phần 2.1.
Vòng bít chưa
được bơm đủ hơi.
Đọc kỹ và lặp lại các bước ở phần
3.3.
Cử động trong quá
trình đo.
Đo lại. Giữ nguyên tư thế và không
nói chuyện trong khi đo.
Phích cắm ống dẫn
khí bị tuột.
Lắp phích cắm ống dẫn khí vào cho
chắc. Xem phần 3.1.
Vòng bít không
được quấn đúng.
Quấn vòng bít cho đúng. Xem phần
3.1.
Tay áo làm ảnh
hưởng tối vòng bít.
Cởi phần áo làm ảnh hưởng tới
vòng bít. Xem phần 3.1.
Khí bị dò từ vòng
bít.
Thay vòng bít mới.
Vòng bít bị bơm
hơi quá 299 mmHg
khi bơm hơi vòng
bít bằng tay.
Không bơm hơi vòng bít quá
299mmHg. Xem phần 3.3.
Máy bị lỗi.
Liên hệ với đại lý hoặc nhà phân
phối OMRON.
4.2. Xử lý sự cố.
Hiện tượng Nguyên nhân Cách xử lý
Kết quả hiển thị
quá thấp (hoặc quá
cao).
Vòng bít không được
quấn đúng.
Quấn vòng bít
đúng. Xem phần
3.1.
Cử động hoặc nói
chuyện trong khi đo.
Giữ nguyên tư thế
và không nói
chuyện trong khi
đo. Xem phần 3.3.
Tay áo làm ảnh
hưởng tới vòng bít.
Cởi phần tay áo
làm ảnh hưởng ra.
Xem phần 3.2.
Áp suất vòng bít
không tăng.
Ống dẫn khí không
được cắm chặt vào
máy.
Chắc chắn ống dẫn
khí được cắm chặt.
Khí trong vòng bít bị
dò.
Thay vòng bít mới.
Vòng bít xả hơi
quá nhanh.
Vòng bít bị lỏng. Quấn vòng bít
đúng sao cho vừa
khít quanh cổ tay.
Không thể đo hoặc
kết quả quá cao
hoặc quá thấp.
Vòng bít không được
bơm đủ hơi.
Bơm hơi vòng bít
cao hơn kết quả đo
trước từ 30 tới
40mmHg.
Không hiện gì khi
bạn ấn các phím.
Hết pin. Thay pin mới.
Lắp pin sai cực. Lắp pin lại đúng
các cực (+) và (-).
Xem phần 2.1.
Các vấn đề khác. * Ấn phím START/STOP và đo lại.
* Nếu sự cố vẫn liên tục xảy ra, thay pin
mới.
Nếu máy vẫn không khắc phục được, liên
hệ với đại lý hoặc nhà phân phối OMRON.
4.3. Chăm sóc và bảo quản.

Để bảo vệ máy khỏi hỏng hóc, tránh những điều sau:
* Không để máy ở nơi có nhiệt độ, độ ẩm quá cao hoặc trực tiếp
dưới ánh nắng.
* Không bơm hơi vòng bít quá 299mmHg.
* Không tháo rời máy.
* Không va chạm mạnh hoặc làm rung máy. Không làm rơi máy.
* Không vệ sinh máy bằng dung dịch hòa tan. Chỉ lau máy bằng vải
khô, mềm.
* Không sử dụng xăng, chất hòa tan hoặc chất dung môi tương tự để
vệ sinh vòng bít.
* Không tự sửa chữa máy. Nếu xảy ra hỏng hóc, đưa máy tới nhà
phân phối OMRON.
Kiểm tra và dịch vụ
* Độ chính xác của máy đo huyết áp được kiểm tra kỹ lưỡng và được
thiết kế có tuổi thọ sử dụng lâu.
* Nói chung nên đưa máy đi kiểm tra 2 năm 1 lần để chắc chắn các
tính năng và độ chính xác đúng. Hãy liên hệ với các đại lý chính
thức của OMRON.
* Không tự sửa chữa. Nếu xảy ra hỏng hóc hoặc bạn có nghi nghờ về
chức năng đúng của máy, hãy liên hệ với đại lý chính thức của
OMRON.
4.4. Bảo quản
Bảo quản máy theo như hướng dẫn sau:
1. Rút ống dẫn khí ra khỏi giắc cắm.
2. Gập nhẹ ống dẫn khí vào bên trong vòng bít.
Lưu ý:
Không gập ống dẫn khí quá mạnh.
Xem kết quả trung
bình.
* Nếu kết quả đo trước
không được đặt ngày
và thời gian, giá trị
trung bình không được
tính.
Giá trị trung bình Kết quả đo trước
Ngày/Thời gian thay
phiên nhau hiển thị
Cũ Hiện tại
Xem kết quả đo
trước.
* Số bộ nhớ xuất hiện
trong 1 giây trước khi
nhịp tim hiển thị. Bộ
mới nhất được đánh số
“1”.
Xem các kết quả đã
lưu trong bộ nhớ.
nháy
sáng
4
3. Không để máy ở những nơi sau:
* Nơi máy có thể bị ướt.
* Nơi có nhiệt độ, độ ẩm quá cao, trực tiếp
dưới ánh nắng, bụi bẩn hoặc hơi ẩm ăn mòn.
* Nơi có thể bị rung, xóc hoặc gần vị trí góc, dễ rơi.
5. Phụ kiện mua thêm
Vòng bít cỡ trung
bình
Vòng bít cỡ lớn Bộ đổi điện AC “R”
Cho chu vi bắp tay
từ 22 tới 32 cm.
Cho chu vi bắp tay từ
32 tới 42 cm

Cách sử dụng bộ đổi nguồn điện AC tùy chọn
(Phụ kiện được bán riêng)
1. Cắm đầu giắc của bộ đổi nguồn
vào lỗ cắm phía sau máy.
2. Cắm phích cắm của bộ đổi
nguồn vào ổ điện.
Để tháo bộ đổi nguồn ra, rút phích cắm
của bộ đổi nguồn ra khỏi ổ điện trước và sau đó rút dây điện ra khỏi lỗ
cắm trên máy.
Thông tin cần biết về huyết áp
Sự phân loại huyết áp của Tổ chức Y tế Thế giới.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Cao huyết áp Thế giới (ISH)
đưa ra sự phân loại huyết áp dưới đây.
Phân loại Huyết áp tâm thu
(mmHg)
Huyết áp tâm trương
(mmHg)
Huyết áp tối ưu < 120 < 80
Huyết áp bình
thường
120 – 130 80 – 85
Huyết áp bình
thường cao
130 – 140 85 – 90
Huyết áp cao nhẹ 140 – 160 90 – 100
Huyết áp cao
tương đối
160 – 180 100 – 110
Huyết áp cao
nghiêm trọng
> 180 > 110
Sự phân loại này dựa trên các giá trị huyết áp đo được của người đo ở tư
thế ngồi tại phòng khám trong bệnh viện.
* Những người có huyết áp tối đa dưới 100 mmHg được coi là bị huyết áp
thấp.
Tại sao nên đo huyết áp tại nhà ?
Khi bác sĩ đo huyết áp cho bạn có thể gây ra lo lắng cho bản thân bạn và
có thể gây ra cao huyết áp hay còn gọi là hiệu ứng “áo choàng trắng”. Các
trạng thái cơ thể khác nhau đều ảnh hưởng tới huyết áp của bạn, kết quả
đo huyết áp một lần không đủ cho việc chẩn đoán một cách chính xác.
Nhiều yếu tố như hoạt động thể lực, lo lắng hoặc các thời điểm khác nhau
trong ngày có thể ảnh hưởng tới huyết áp của bạn. Vì thế, cách tốt nhất là
đo huyết áp của bạn vào cùng một thời điểm trong ngày, để biết được một
cách chính xác khi có bất kỳ thay đổi nào về huyết áp. Huyết áp thường
thấp vào buổi sáng và tăng từ chiều tới tối. Huyết áp thấp hơn vào mùa hè
và cao hơn vào mùa đông.
Ví dụ: Dao động của huyết áp trong ngày (nam giới, 35 tuổi)
.
Các đặc tính kỹ thuật
Tên Máy đo huyết áp tự động OMRON
Mã hiệu HEM-7200
Màn hình Màn hình số LCD
Phương pháp đo Phương pháp đo dao động
Phạm vi đo Huyết áp : 0 tới 299 mmHg
Nhịp tim : 40 tới 180 nhịp / phút
Độ chính xác Huyết áp : ±3 mmHg hoặc 2% kết quả đo.
Nhịp tim : ±5 % kết quả đo
Bơm hơi Tự động bằng bơm điện
Xả hơi Van xả áp suất tự động
Giảm khí nhanh Van xả tự động nhanh
Phát hiện áp suất Cảm biến áp suất điện dung.
Bộ nhớ 60 lần nhớ cùng ngày và thời gian.
Nguồn điện 4 pin “AA” (hoặc bộ đổi điện AC, 6V, 4W)
Tuổi thọ của pin Khoảng 1.500 lần đo khi sử dụng 2 lần mỗi
ngày với pin alkaline “AA” mới.
Nhiệt độ / độ ẩm
hoạt động
+10oC tới +40oC, 30% tới 90% RH
Nhiệt độ / độ ẩm
bảo quản / Áp suất
khí
-20oC tới +60oC, 10% tới 95% RH
700 – 1060 hPa
Trọng lượng máy Khoảng 340g (không bao gồm pin)
Trọng lượng vòng
bít
Khoảng 120g
Kích thước máy Khoảng 123 (rộng) x 85 (cao) x 141 (dài)
mm
Kích cỡ vòng bít Khoảng 146 mm (rộng) x 446 mm (dài)
Vòng bít cỡ trung bình cho chu vi bắp tay
từ 22 tới 32 cm.
Chất liệu vòng bít Nylon và polyester
Bao gồm Máy, vòng bít, pin alkaline “AA”, bản
hướng dẫn cách sử dụng.
* Các đặc tính kỹ thuật của máy có thể thay đổi không báo trước
nhằm mục đích cải tiến sản phẩm.
Ngoài ra, Omron còn cung cấp các sản phẩm chăm sóc sức
khỏe khác như: Máy đo đường huyết, Máy đo lượng mỡ cơ
thể, Máy đếm bước đi, Máy xông mũi họng, Nhiệt kế điện tử,
Máy massage,… giúp bạn và gia đình tự chăm sóc và bảo vệ
sức khỏe của chính mình. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết
thêm chi tiết.


Tính năng nổi bật:


·         Công nghệ Intellisense, tự động hoàn toàn.

·         Báo mức kết quả huyết áp, phát hiện rối loạn nhịp tim.

·         Báo cử động người trong khi đo – giúp cho kết quả chính xác hơn.

·         Bộ nhớ lưu 60 kết quả đo cùng thời gian đo.

·         Hiển thị kết quả trung bình của 3 lần đo cuối trong vòng 10 phút cuối.

·         Tuổi thọ của pin cao, tới 1.500 lần đo với pin Alkaline mới.



Chi tiết sản phẩm

·         Phương pháp đo: Đo dao động.

·         Giới hạn đo:

o    Huyết áp: 0 tới 299 mm Hg

o    Nhịp tim: 40 tới 180 nhịp/phút.

·         Độ chính xác:

o    Huyết áp: ±3 mm Hg.

o    Nhịp tim: ±5%.

·         Tự động bơm và xả khí.

·         Pin: 4 pin AA.

·         Trọng lượng: 340g (không gồm pin).

·         Phụ kiện kèm theo:

o    Hướng dẫn sử dụng.

o    Pin.


Ghi Chú:

Bảo hành 60 tháng (5 năm chính hãng Omron)

Giao Hàng miễn phí toàn quốc,

Được kiểm hàng với giao hàng trước khi thanh toán.


Xem cách đo máy đo huyết áp omron và các thông số quan trọng khi đo.



Xem Thêm Hãng Omron                


Xem Thêm Hãng Khác

Bình luận

Sản phẩm khác